Phiên âm : wū gǒu chī shí, bái gǒu dāng zāi.
Hán Việt : ô cẩu cật thực, bạch cẩu đương tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻某人犯法, 卻由別人頂罪受罰。《二刻拍案驚奇》卷三八:「不過做楊二郎屁股不著, 打得些屈棒, 毫無頭緒。楊二郎正是俗語所云:『從前作事, 沒興齊來;烏狗吃食, 白狗當災。』」